Có 3 kết quả:
型狀 hình trạng • 形状 hình trạng • 形狀 hình trạng
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
giản thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông